n1truongnv
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1624pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++03
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++03
66%
(1128pp)
AC
21 / 21
C++03
63%
(1071pp)
hermann01 (6040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (7853.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Training (73358.3 điểm)
DHBB (7563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
vn.spoj (5665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Happy School (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (12358.4 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Khác (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |