• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

luan54bc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số đặc biệt
TLE
19 / 20
C++11
1995pp
100% (1995pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Phép toán với ngăn xếp hai đầu
AC
100 / 100
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Giao Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
C++11
1700pp
81% (1385pp)
DSA03011
AC
100 / 100
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Giảm số
AC
100 / 100
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Dãy số #4
AC
100 / 100
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (97964.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Hoán vị 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Đường đi 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Ước số 1400.0 /
In chuỗi 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Vị trí tương đối 1 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Đếm #2 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String check 800.0 /
String #5 800.0 /
String #4 800.0 /
String #3 800.0 /
String #2 800.0 /
String #1 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Game 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Mê cung 800.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Sắp xếp 1400.0 /
Cột max 800.0 /
Sắp xếp 1200.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Giảm số 1600.0 /
Decode string #1 800.0 /
Matching 800.0 /
Swap 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /

Lập trình cơ bản (7140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /
Tìm số 900.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Đề chưa ra (7765.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Training (35486.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr01 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
maxle 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
minge 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
Độ đa dạng của mảng 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

HSG THCS (1370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Khác (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Số ok 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Tính Toán 800.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /

CSES (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (13175.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

contest (15368.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

hermann01 (2396.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Cốt Phốt (3295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số đặc biệt 2100.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Happy School (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

DHBB (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

THT (1730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /

CPP Basic 02 (9936.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
DSA03011 1600.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
DSA03001 900.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Counting sort 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team