longbao
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
Training (92500.0 điểm)
hermann01 (11440.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Cánh diều (14608.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
contest (14092.9 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
THT Bảng A (5540.0 điểm)
Happy School (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (11000.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |