longLN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
3 / 5
PY3
63%
(303pp)
Training (8030.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |