lexuannhu11
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
8:25 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
7:35 p.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 6 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
11:18 a.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 13 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
7:45 p.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
7 / 7
PY3
8:34 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(175pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2347.5 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1820.0 điểm)
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |