lequocthinhver2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
Training (70806.0 điểm)
contest (13128.0 điểm)
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (19800.0 điểm)
hermann01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (5863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (6500.0 điểm)
Happy School (3857.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (6685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (5766.7 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Olympic 30/4 (2110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |