ledangquang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
6:41 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
6:39 p.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
9 / 9
C++20
11:00 a.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
30 / 30
C++20
6:52 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
18 / 18
C++20
10:42 a.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
C++20
5:47 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
15 / 15
PY3
3:21 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
6:11 p.m. 7 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
SCAT
4:38 p.m. 7 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
100 / 100
PYPY
12:41 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
contest (4732.0 điểm)
CSES (7400.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (477.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 77.5 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (760.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (522.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2470.0 điểm)
Training (12990.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |