kylekien

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (42808.6 điểm)
THT (20100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5640.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cánh diều (23556.0 điểm)
contest (8973.4 điểm)
Training (62120.0 điểm)
HSG THCS (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (5940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
hermann01 (11410.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (4018.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
OLP MT&TN (4916.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |