• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kylekien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
POWER
TLE
9 / 10
PY3
1530pp
74% (1125pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (42808.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phép tính 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /

THT (20100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

CPP Advanced 01 (5640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Cánh diều (23556.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /

contest (8973.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

Training (62120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
FNUM 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /

HSG THCS (1940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

hermann01 (11410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Equal Candies 900.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

CSES (4018.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

OLP MT&TN (4916.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Đề chưa ra (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team