khoand32021
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
9:08 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
10:59 a.m. 19 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(948pp)
TLE
60 / 100
PY3
11:17 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(875pp)
AC
100 / 100
PY3
9:12 p.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
8:57 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
13 / 13
PY3
8:18 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
7 / 7
PY3
8:10 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
8:01 a.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
8:24 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (4914.0 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (3900.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3350.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (850.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (15190.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 216.0 / 900.0 |