jack012
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(809pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(629pp)
HSG THCS (601.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Training (7281.4 điểm)
CPP Basic 01 (5701.1 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Cánh diều (2600.0 điểm)
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 100.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (1019.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
contest (362.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
ABC (972.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số bước đi của rùa | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (3155.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
CSES (4979.1 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |