• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

jack012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
chiaruong
AC
10 / 10
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Nuôi bò 1
AC
15 / 15
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Chia Bò Sữa
AC
20 / 20
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++17
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Apple Division | Chia táo
AC
17 / 17
C++17
1400pp
70% (978pp)
Đường Cao Tam Giác [pvhung]
AC
20 / 20
C++17
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

HSG THCS (4171.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước chung 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /

Training (39546.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
SGAME 1800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
arr11 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
arr01 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

CPP Basic 01 (26288.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
String #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Swap 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Phân biệt 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
So sánh #1 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6345.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

Cánh diều (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

hermann01 (6560.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Khác (4405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tấm bìa 1400.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
chiaruong 1500.0 /

Lập trình cơ bản (9472.7 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /

ABC (4287.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số chia hết cho 3 800.0 /
Số bước đi của rùa 1500.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /

THT (6905.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /

CSES (8924.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Ghép số 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

CPP Basic 02 (10336.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
T-prime 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

Bài cho contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team