jack012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1103pp)
AC
17 / 17
C++17
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(882pp)
HSG THCS (4171.7 điểm)
Training (39546.5 điểm)
CPP Basic 01 (26288.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Cánh diều (16800.0 điểm)
hermann01 (6560.0 điểm)
Khác (4405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 1400.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (9472.7 điểm)
contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
ABC (4287.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số bước đi của rùa | 1500.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
THT (6905.0 điểm)
CSES (8924.5 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CPP Basic 02 (10336.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Bài cho contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |