huynhnhu_py

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training (120478.0 điểm)
hermann01 (13000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
Cánh diều (16800.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (36242.0 điểm)
THT Bảng A (14500.0 điểm)
HSG THCS (11500.0 điểm)
HSG THPT (6700.0 điểm)
Khác (8257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (18716.7 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
DHBB (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THT (6300.0 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Free Contest (5940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |