huynhbaoanh7L21
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1128pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(1008pp)
Training (100120.6 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (24100.3 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
HSG THPT (6900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Happy School (6871.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THCS (28428.3 điểm)
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Đề ẩn (2596.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
Practice VOI (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (6800.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Gọi vốn giả cầy | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
vn.spoj (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
CSES (5390.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |