hungramen040511

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
40 / 40
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training (32000.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (18820.0 điểm)
HSG THCS (15500.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
contest (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT (7800.0 điểm)
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Google (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |