hungramen040511
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(189pp)
Training (3700.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
THT Bảng A (1780.0 điểm)
HSG THCS (2001.5 điểm)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
contest (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT (780.0 điểm)
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |