hungmcprodev

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(567pp)
hermann01 (9320.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cánh diều (41700.0 điểm)
Training (39370.0 điểm)
Training Python (10464.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
contest (2062.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |