hungmcprodev

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
TLE
6 / 10
PY3
66%
(398pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
hermann01 (1190.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cánh diều (6000.0 điểm)
Training (9320.0 điểm)
Training Python (1278.6 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
contest (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Khác (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |