hoangni
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1548pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
41 / 41
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (8300.0 điểm)
HSG THPT (16293.3 điểm)
HSG THCS (20081.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (43008.7 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (25530.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG cấp trường (892.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
hermann01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
THT (8560.0 điểm)
contest (5814.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Cánh diều (10416.0 điểm)
DHBB (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Happy School (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Khác (3788.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |