hoangkhanh213
Phân tích điểm
AC
23 / 23
PY3
8:58 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
11:36 a.m. 12 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
10:03 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
9:15 a.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:02 p.m. 10 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
6:21 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (5613.3 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (955.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 15.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) | 200.0 / 200.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 90.0 / 300.0 |
Free Contest (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
RAINBOWREC | 90.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 90.0 / 300.0 |
HSG THCS (2934.5 điểm)
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2160.0 điểm)
Training (8290.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |