hoangkhanh213

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
TLE
26 / 30
PYPY
86%
(1412pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (49520.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (4240.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
hermann01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
THT Bảng A (13360.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (16156.7 điểm)
HSG THPT (3015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
HSG THCS (12518.3 điểm)
DHBB (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Board | 1800.0 / |
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG cấp trường (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |