hm22nguyenhongphuc

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1194pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (56200.0 điểm)
Training (124522.9 điểm)
hermann01 (15400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (7900.0 điểm)
THT Bảng A (26100.0 điểm)
Khác (13400.0 điểm)
HSG THCS (16000.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
CSES (19200.0 điểm)
DHBB (12400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
contest (36320.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5708.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
THT (10510.0 điểm)
CPP Basic 01 (30500.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Đề chưa ra (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7000.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |