hieubh08
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
TLE
21 / 25
PY3
77%
(1170pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
PY3
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (31280.0 điểm)
Training (61052.0 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)
THT Bảng A (12329.3 điểm)
Happy School (3745.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (5900.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình Python (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (31334.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lớn hơn | 800.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |