hieubh08
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (4610.0 điểm)
Training (14504.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Hợp nhất 2 mảng | 10.0 / |
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
THT Bảng A (3748.8 điểm)
Happy School (506.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (2650.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Lập trình Python (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CPP Basic 01 (5682.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Lớn hơn | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |