• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hieubh08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
PY3
1512pp
77% (1170pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
66% (995pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (31280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

Training (61052.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
minict26 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
arr11 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

hermann01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

contest (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /

CPP Basic 02 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /

CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT Bảng A (12329.3 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Happy School (3745.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đua robot 100.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Lập trình Python (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 01 (31334.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chênh lệch 800.0 /
String #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Lớn hơn 800.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team