hahuylong04072009

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++03
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++03
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1624pp)
AC
6 / 6
C++03
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++03
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++03
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++03
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(882pp)
Training (67349.3 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
THT Bảng A (10700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (40900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (14086.0 điểm)
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
contest (4833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
DHBB (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |