hơhơ

Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(819pp)
CSES (13333.3 điểm)
Training (7750.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |