gogogo1234mama

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
1 / 1
C++11
74%
(1250pp)
AC
1 / 1
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1071pp)
HSG THCS (17450.8 điểm)
contest (31654.7 điểm)
CSES (16452.4 điểm)
Training (92200.0 điểm)
HSG THPT (15400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Khác (11700.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
THT Bảng A (6200.0 điểm)
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
vn.spoj (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (6120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
THT (6532.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Dãy số | 1400.0 / |
Tam giác | 1700.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1400.0 / |