duongtran1214
Phân tích điểm
TLE
595 / 600
C++20
100%
(2083pp)
TLE
6 / 7
PY3
95%
(1547pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(730pp)
Training (10697.0 điểm)
Cánh diều (3100.0 điểm)
Khác (376.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
CPP Basic 01 (7445.0 điểm)
Đề chưa ra (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bịp | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (5663.3 điểm)
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CSES (7528.6 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2083.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
vn.spoj (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |