duongquoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
3:49 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
TLE
98 / 100
PAS
11:42 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1583pp)
AC
100 / 100
PAS
8:56 a.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
14 / 14
PAS
4:22 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
13 / 13
PAS
11:30 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PAS
11:49 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
50 / 50
PAS
8:36 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
PAS
3:02 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(929pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1350.0 / 1800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Flow God và n em gái | 200.0 / 200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (13200.0 điểm)
DHBB (4744.3 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 195.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (3021.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1666.0 / 1700.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 475.0 / 1900.0 |
Training (20544.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |