dung123211
Phân tích điểm
TLE
119 / 200
PYPY
4:45 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1368pp)
AC
12 / 12
PY3
8:11 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
TLE
6 / 14
PY3
10:56 a.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
4:40 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
1 / 1
PY3
8:47 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
7:50 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
9 / 11
PY3
7:52 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(481pp)
TLE
18 / 50
PY3
8:50 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(453pp)
TLE
2 / 9
PY3
4:31 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(369pp)
TLE
2 / 8
PY3
3:26 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(315pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1490.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CSES (3483.3 điểm)
DHBB (654.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 654.5 / 800.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3813.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |