dt10

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
60 / 60
C++14
95%
(1805pp)
AC
60 / 60
C++14
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1134pp)
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training (22624.0 điểm)
contest (14096.0 điểm)
CPP Basic 01 (1384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 800.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
CSES (4366.7 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
THT (6950.0 điểm)
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |