• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dat7709

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Chia dãy (HSG10v2-2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Đếm dãy
AC
100 / 100
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Hàm số (HSG10v2-2022)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
77% (1393pp)
Board
AC
20 / 20
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Chia Cặp 1
AC
100 / 100
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
PAS
1800pp
66% (1194pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PAS
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (47020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
superprime 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Thuật toán Z 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /

Happy School (12302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

Free Contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /

DHBB (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng hoa 1700.0 /
Board 1800.0 /
Số X 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quả cân 1700.0 /

contest (9696.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training Python (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

HSG cấp trường (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /

OLP MT&TN (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Khác (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

CSES (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team