dat7709
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(1194pp)
Training (47020.0 điểm)
Happy School (12302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
DHBB (11700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1700.0 / |
Board | 1800.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (9696.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Dãy Cuốm | 1600.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (6000.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (7900.0 điểm)
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |