• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

daotuankhoi09

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Của hồi môn
AC
10 / 10
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++20
2000pp
95% (1900pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++20
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Đếm cặp "hợp nhau"
AC
100 / 100
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (23950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /

hermann01 (17300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Cánh diều (31300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /

Training (83584.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
arr11 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Module 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
minict04 1200.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
sumarr 800.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict05 1500.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /
Sao 5 800.0 /

HSG THCS (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Training Python (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

CSES (17645.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /

CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

Array Practice (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Khác (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT Bảng A (4640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HackerRank (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

vn.spoj (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 1700.0 /
Mã số 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /

HSG THPT (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

DHBB (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (487.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp khủng khiếp 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team