daotuankhoi09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1197pp)
contest (23950.0 điểm)
hermann01 (17300.0 điểm)
Cánh diều (31300.0 điểm)
Training (83584.0 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
HSG THCS (13500.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
CSES (17645.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (7300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Array Practice (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (4640.0 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
HSG THPT (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (487.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |