dangnha2k3
Phân tích điểm
TLE
4 / 9
PY3
9:36 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1056pp)
AC
20 / 20
PY3
5:58 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
20 / 20
PYPY
9:09 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
5:49 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
16 / 16
PY3
1:46 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
3:16 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
10:36 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 32.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 100.0 / 2500.0 |
CSES (2011.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1111.111 / 2500.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1920.0 điểm)
Training (2100.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |