coolkie

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1257pp)
AC
39 / 39
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
Training (48730.8 điểm)
contest (15688.0 điểm)
hermann01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (13200.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
HSG THPT (11400.0 điểm)
THT (8600.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
Tấm bìa | 1400.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (6806.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CSES (9700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |