cl_mdungnd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:00 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
3:53 p.m. 9 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
3:46 p.m. 9 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
3:38 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
5 / 5
PY3
9:38 a.m. 25 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
10:09 a.m. 9 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
2:55 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
8:24 p.m. 29 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4163.6 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Cốt Phốt (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (1520.0 điểm)
HSG THCS (4302.0 điểm)
HSG THPT (472.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (83.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 83.0 / 100.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 36.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1600.0 điểm)
THT Bảng A (3770.0 điểm)
Training (14120.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |