chinhnct2004
Phân tích điểm
TLE
192 / 200
C++17
100%
(2208pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1061pp)
WA
40 / 50
C++11
63%
(958pp)
contest (3970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 200.0 / |
Bắt cóc | 400.0 / |
Số Catalan | 400.0 / |
Dãy con Fibonacci | 400.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Trò chơi với robot | 600.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / |
Training (15814.5 điểm)
vn.spoj (1775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor03 | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Tên đẹp | 300.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 400.0 / |
Xâu nhị phân | 400.0 / |
HSG THPT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Khác (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 600.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / |
Tập Hợp Dài Nhất | 250.0 / |
Henry tập đếm | 400.0 / |
Đánh Boss | 400.0 / |
Trò chơi 0-1 | 400.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
DHBB (8190.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (4320.0 điểm)
GSPVHCUTE (2282.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Practice VOI (5416.4 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 400.0 / |
CEOI (333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / |