bigbirdhateyou
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
95%
(1235pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PAS
77%
(696pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
AC
1 / 1
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Training (10017.8 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THPT (332.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CSES (6648.9 điểm)
ABC (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1731.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (3696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Chạy Bộ | 900.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
HSG THCS (379.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 10.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |