baodat
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2185pp)
AC
52 / 52
C++17
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1197pp)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Training (16300.0 điểm)
Practice VOI (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Khác (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
HSG THCS (9200.0 điểm)
CSES (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật | 1900.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
8A 2023 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
Phương Nam | 2200.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |