akira
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1197pp)
Training (61660.2 điểm)
DHBB (14300.0 điểm)
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Chia nhóm giản đơn | 1600.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Practice VOI (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Grab Your Seat! | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 2000.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (3024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
ICPC (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
Binary String Set | 1900.0 / |
Workers Roadmap | 1900.0 / |