YOASOBI
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
Training (4850.0 điểm)
DHBB (6800.0 điểm)
vn.spoj (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
HSG THCS (3873.0 điểm)
HSG THPT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
CSES (18296.4 điểm)
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Practice VOI (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 100.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
GSPVHCUTE (4377.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
THT (2760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |