WhiteCloud

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(730pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(630pp)
HSG THCS (2801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Phương trình | 1000.0 / |
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1.0 / |
Training (8595.1 điểm)
contest (7286.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
THT (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Vị trí đầu tiên | 10.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Khác (429.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ok | 111.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Dãy số #4 | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |