• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

WTrungs

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
AC
16 / 16
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Đoạn con có tổng lớn nhất
AC
9 / 9
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Vòng tròn số
AC
100 / 100
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Cánh diều (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /

Training (59110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /

HSG THCS (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

ABC (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Exponential problem 1500.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

CSES (21073.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /

DHBB (1227.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /

HSG THPT (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

Khác (6385.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (24088.3 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Đua xe 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Qua sông 1800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Free Contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
AEQLB 1400.0 /

Practice VOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Sinh ba 1200.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Array Practice (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

OLP MT&TN (17900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /
Vòng tròn số 1900.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /

Đề ẩn (1760.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mặt Phẳng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team