• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TrungBac2105

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng tích
AC
100 / 100
C++17
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
AC
20 / 20
C++03
2100pp
90% (1895pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++03
2100pp
86% (1800pp)
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT
AC
10 / 10
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++17
2000pp
77% (1548pp)
SEQPART (IOI'14)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
74% (1470pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
66% (1327pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Happy School (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Training (81070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
minict26 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
minict12 1600.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Sắp xếp theo module K 1500.0 /
Tam Giác Thú Vị 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
dance01 1400.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

BOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

HSG THCS (27180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đi Taxi 900.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
CUT 1 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /

Array Practice (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /

THT Bảng A (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

contest (23934.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 2000.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT (27358.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Nhân 900.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 2100.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT 2000.0 /

Đề chưa ra (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Số ước 1800.0 /

Practice VOI (9145.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /
Cây khế 1600.0 /
Ô tô bay 1900.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

DHBB (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Candies 1900.0 /
SEQPART (IOI'14) 2000.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

CSES (32158.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /

HSG THPT (7050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

vn.spoj (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
Số hiệu hoán vị 1700.0 /

OLP MT&TN (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

Olympic 30/4 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team