TranNguyenThao12

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1444pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (46550.0 điểm)
THT Bảng A (9628.6 điểm)
Cánh diều (15300.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
hermann01 (6120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
vn.spoj (3233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |