• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TrịnhMinhĐức21L9

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Bánh xe
AC
25 / 25
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Xâm nhập mật khẩu
AC
20 / 20
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Trạm xăng
AC
20 / 20
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++11
1656pp
77% (1282pp)
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
WA
22 / 23
C++11
1626pp
74% (1195pp)
Đường đi đẹp nhất
AC
40 / 40
C++11
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
AC
12 / 12
C++11
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (66844.1 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict11 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Liên thông 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (7048.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (2140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG THCS (6040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Khác (1610.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

DHBB (3936.4 điểm)

Bài tập Điểm
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Bánh xe 1900.0 /

Happy School (1564.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

HSG THPT (190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /

CSES (55023.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

vn.spoj (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm xăng 1700.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team