TrịnhMinhĐức21L9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
WA
34 / 39
C++11
77%
(1282pp)
WA
22 / 23
C++11
74%
(1195pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(1061pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(1008pp)
Training (66844.1 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (7048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (6040.0 điểm)
Khác (1610.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (3936.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Bánh xe | 1900.0 / |
Happy School (1564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
CSES (55023.2 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |