Tonce24
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(995pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (58980.0 điểm)
hermann01 (11800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (10221.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
CSES (5123.5 điểm)
THT (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 1700.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |