Tathanh_k64
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(693pp)
Training (18914.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Happy School (761.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (3000.0 điểm)
CSES (19276.4 điểm)
HSG THCS (3080.0 điểm)
HSG THPT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
DHBB (2910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |