PyBeLuuMinhDat

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
CPP Basic 01 (6901.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
Training (13941.5 điểm)
Lập trình cơ bản (1011.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 100.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Cánh diều (6852.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
THT Bảng A (5050.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (2586.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1910.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Khác (326.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (207.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1400.0 điểm)
Đề chưa ra (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
CSES (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |