PhucCNH
Phân tích điểm
AC
80 / 80
C++14
10:12 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(2200pp)
AC
14 / 14
C++14
12:05 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(1900pp)
AC
60 / 60
C++14
11:49 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1805pp)
TLE
7 / 8
C++20
10:16 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1497pp)
AC
40 / 40
C++14
10:37 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
1:16 a.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++14
12:41 a.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(1128pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
contest (14900.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (6537.5 điểm)
DHBB (5100.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (9400.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Khác (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Practice VOI (7400.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (30794.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |