Phamvuphuong13

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1805pp)
AC
33 / 33
C++20
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1629pp)
AC
200 / 200
C++14
77%
(1548pp)
TLE
94 / 100
C++14
74%
(1451pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
18 / 18
C++14
63%
(1197pp)
contest (27752.0 điểm)
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Training (66142.6 điểm)
vn.spoj (8255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
hermann01 (4562.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
CSES (35412.5 điểm)
Free Contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
RAINBOWREC | 1900.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
DHBB (23422.4 điểm)
HSG THPT (9200.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
OLP MT&TN (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |