P_1211

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(796pp)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
contest (5468.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Training (14335.0 điểm)
CSES (6000.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |